Skip to product information
1 of 1

Past Tense Of Leave, Past Participle Form of Leave, Leave Left Left

Past Tense Of Leave, Past Participle Form of Leave, Leave Left Left

Daftar leave v3

ช่อง2 ช่อง 3 ของคำว่า leave ความหมายคือ ละทิ้ง,จากไป รวมคำกริยา 3 ช่องมากกว่า 400 คำ ทั้งไม่เปลี่ยนรูป เติมed ช่อง1 ปัจจุบัน ช่อง2 อดีต ช่อง3 อนาคต Infinitive การทำคำกริยาให้เป็นรูป

Base Form Simple Past Tense Past Participle leave ลีฝ, left เล็ฟท UPDATE: Rodrygo is NOT planning to leave Real Madrid despite the recent reports ⚪️ Rodrygo

eat v3 Tổng hợp cách chia động từ leave, leave v3, leave v2 trong đầy đủ các thì của tiếng Anh hay cấu trúc câu đặc biệt Ý nghĩa, cách dùng của

มา ย ครา ฟ v3 Bạn đang không biết V3 của leave là leaved hay left, cách chia của động từ này trong câu như thế nào? Leave là một động từ phổ biến trong

Regular price 145.00 ฿ THB
Regular price 145.00 ฿ THB Sale price 145.00 ฿ THB
Sale Sold out
View full details